--

giữ trẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ trẻ

+  

  • Mind children, work in a kindergarten
    • Làm nghề giữ trẻ
      To mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ trẻ"
Lượt xem: 612